Có 2 kết quả:

生有权 shēng yǒu quán ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ生有權 shēng yǒu quán ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

birthright

Từ điển Trung-Anh

birthright